Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ trích



verb
To criticize, to censure
bị chỉ trích kịch liệt to be violently criticized, to come under heavy criticisms

[chỉ trích]
động từ
To criticize, censure; carp (at), find fault (with)
nhân dân thế giới chỉ trích chính sách xâm lược của đế quốc
the world peoples censure the imperialists' policy of aggression
bị chỉ trích kịch liệt
to be violently criticized, to come under heavy criticisms


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.